STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2019 | Free player | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 10:45 | Bangladesh | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |
Bengali Federation Cup Winner | 2 | 21 20 |