STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2019 | Galatasaray Youth | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Fenerbahce U16 | Fenerbahce U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-09-2024 14:00 | Kasimpasa | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 10-07-2024 17:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-07-2024 17:00 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Aksarayspor | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Somaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 20:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu