STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-02-2007 | Bursaspor Youth | Bursa Merinosspor Youth | - | Ký hợp đồng |
15-09-2008 | Bursa Merinosspor Youth | Bursaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bursaspor Youth | Bursaspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bursaspor U16 | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bursaspor U17 | Bursaspor U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bursaspor U18 | Bursaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
19-08-2013 | Bursaspor U21 | Yesil Bursa SK | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Yesil Bursa SK | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Batman Petrolspor | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Gölcükspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Ispartaspor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Karacabey Belediyespor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Inegolspor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-01-2025 10:00 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 10:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Fethiyespor | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Inegolspor | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu