STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2020 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Sekhukhune United | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-12-2024 15:45 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 18:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 15:30 | Magesi | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 13:00 | Magesi | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-09-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-03-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Royal AM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 19:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-12-2023 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 10-12-2023 19:00 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu