STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-01-2018 | AIFF Elite Academy | FC Goa II | - | Ký hợp đồng |
25-09-2018 | FC Goa II | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
26-09-2021 | Mumbai City FC | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2021 | FC Goa | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
24-06-2024 | Mumbai City FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-03-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-02-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-01-2025 14:00 | FC Goa | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-01-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Winner ISL Regular Season | 2 | 23 20 |
Indian Super Cup Winner | 1 | 18/19 |