STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Eintracht Frankfurt Youth | SV Darmstadt 98 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Darmstadt 98 Youth | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Frankfurt Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SC Freiburg U19 | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sportfreunde Lotte | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Rodinghausen | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wiedenbruck | SC Paderborn 07 II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | SC Paderborn 07 II | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Duren | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:10 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Rot Weiss Ahlen | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Fortuna Koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 13:00 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | SSVg Velbert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-08-2023 12:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu