STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Free player | FC Rapid 1923 U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Rapid 1923 U18 | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | FC Rapid 1923 | CS Mioveni | - | Cho thuê |
29-06-2024 | CS Mioveni | FC Rapid 1923 | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | FC Rapid 1923 | Gloria Buzau | - | Cho thuê |
09-01-2025 | Gloria Buzau | FC Rapid 1923 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2025 | FC Rapid 1923 | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Otelul Galati | FC Rapid 1923 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 15:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2024 15:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 13:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2024 15:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2024 15:45 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-09-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-08-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-08-2024 19:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu