STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | UFC St. Georgen/Eisenstadt Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Burgenland U18 | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | ASV Siegendorf | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-05-2023 17:30 | Team Wiener Linien | ![]() ![]() | ASV Siegendorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 05-05-2023 17:00 | ASV Siegendorf | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu