STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Free player | Crown FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Crown FC | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Habitpharm Javor | CD Maxaquene | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CD Maxaquene | Clube do Chibuto | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | Clube do Chibuto | Varzim | - | Cho thuê |
02-01-2018 | Varzim | Clube do Chibuto | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2018 | Clube do Chibuto | Clube Ferroviário de Maputo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Clube Ferroviário de Maputo | Clube Ferroviário de Nampula | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Clube Ferroviário de Nampula | Al-Rustaq Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Al-Rustaq Club | Bidiyah Club | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Bidiyah Club | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Real Kashmir | Free State Stars | - | Ký hợp đồng |
06-11-2022 | Free State Stars | Azampur FC Uttara | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Azampur FC Uttara | Rivers United FC | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Rivers United FC | Mesarya SK | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Free player | Dempo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 26-01-2025 08:30 | Real Kashmir | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu