STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2011 | FC Trollhättan U19 | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Trollhattan | Vänersborgs FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vänersborgs FK | Trollhättans BoIS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Trollhättans BoIS | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | IK Oddevold | Vänersborgs FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-11-2023 18:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | Ahlafors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-09-2023 11:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | Tvaakers IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-06-2023 14:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-05-2023 14:00 | Åtvidabergs FF | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 22-04-2023 14:00 | Eskilsminne IF | ![]() ![]() | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu