STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | CA Vélez Sarsfield II | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Velez Sarsfield | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Defensa Y Justicia | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Velez Sarsfield | Estudiantes de Caseros | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Estudiantes de Caseros | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2025 | Velez Sarsfield | Deportivo Moron | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Deportivo Moron | Velez Sarsfield | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-04-2025 22:00 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-03-2025 18:30 | Deportivo Moron | ![]() ![]() | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 17:45 | Chacarita juniors | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-03-2025 21:00 | Deportivo Moron | ![]() ![]() | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-03-2025 20:00 | Agropecuario de Carlos Casares | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-03-2025 00:15 | Deportivo Moron | ![]() ![]() | Gimnasia Jujuy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-02-2025 23:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-02-2025 22:15 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-10-2024 18:05 | Estudiantes de Caseros | ![]() ![]() | Deportivo Maipu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-10-2024 19:00 | Gimnasia Jujuy | ![]() ![]() | Estudiantes de Caseros | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu