STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Halmstads BK U19 | Vinbergs IF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Vinbergs IF | California Baptist Lancers (Cali. Baptist Uni.) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | California Baptist Lancers (Cali. Baptist Uni.) | Vinbergs IF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Vinbergs IF | California Baptist Lancers (Cali. Baptist Uni.) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | California Baptist Lancers (Cali. Baptist Uni.) | Vinbergs IF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Vinbergs IF | Stetson Hatters (Stetson University) | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Stetson Hatters (Stetson University) | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
26-10-2022 | FC Timisoara | Free player | - | Giải phóng |
23-03-2023 | Free player | Tvaakers IF | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Tvaakers IF | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-04-2025 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-03-2025 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-03-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-03-2025 23:00 | Miami FC | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 19-08-2023 11:00 | Ariana | ![]() ![]() | Tvaakers IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 27-05-2023 11:00 | Ahlafors IF | ![]() ![]() | Tvaakers IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-04-2023 11:00 | Tvaakers IF | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu