STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FC Voluntari | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2016 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Voluntari | FCV Farul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2020 | FCV Farul Constanta | Jagiellonia Bialystok | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2023 | Jagiellonia Bialystok | CFR Cluj | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2023 | CFR Cluj | Warta Poznan | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2024 | Warta Poznan | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-04-2025 14:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2025 12:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-03-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 18:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |
Romanian champion | 1 | 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |