STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Schalke 04 U17 | FC Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Schalke 04 U19 | 1. FC Nürnberg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | 1. FC Nürnberg | Free player | - | Giải phóng |
19-10-2017 | Free player | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lierse Kempenzonen | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Lahti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Lahti | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Orange County Blues FC | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-03-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 23-05-2024 02:30 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 08-05-2024 23:20 | North Carolina | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-07-2023 03:00 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-06-2023 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 27-04-2023 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Cup Champion | 2 | 22/23 20/21 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 12 |