STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Queens Park Rangers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
18-01-2012 | Yeovil Town | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2012 | Queens Park Rangers | Preston North End | - | Cho thuê |
04-05-2012 | Preston North End | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
27-03-2013 | Queens Park Rangers | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
27-04-2013 | Stevenage Borough | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
03-11-2013 | Queens Park Rangers | Carlisle United | - | Cho thuê |
26-01-2014 | Carlisle United | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
25-11-2014 | Queens Park Rangers | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Gillingham | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Queens Park Rangers | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Gillingham | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bristol Rovers | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Walsall | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 12:30 | Gillingham | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu