STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Gold Coast United U21 | Gold Coast United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Gold Coast United | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | Newcastle Jets | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2015 | Fiorentina | Empoli | - | Cho thuê |
26-08-2015 | Empoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2015 | Fiorentina | Como | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Como | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Fiorentina | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Sydney FC | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
03-10-2020 | Melbourne City | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | SKODA Xanthi | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
08-07-2023 | Melbourne Victory | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 08:30 | Western Sydney | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2025 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-02-2025 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 08:40 | Sydney FC | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 31-01-2025 08:35 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-01-2025 06:00 | Western Sydney | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 17-01-2025 08:35 | Western Sydney | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-01-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 2 | 20/21 16/17 |
Australian champion | 2 | 18/19 16/17 |
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |