STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2009 | Esperance Tunis U19 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
19-08-2024 | Esperance Sportive de Tunis | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
African Football League | 29-10-2023 18:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 29-04-2023 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 11 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 11/12 10/11 09/10 |
Tunisian Super Cup Winner | 3 | 22 20 19 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 20 19 12 |
Africa Cup participant | 5 | 19 17 15 13 12 |
CAF Champions League winner | 3 | 18/19 17/18 10/11 |
Tunisian cup winner | 2 | 15/16 10/11 |