STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC St. Veit Jugend (- 2018) | FC St. Veit (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC St. Veit (- 2018) | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
08-01-2013 | FK Austria Vienna Youth | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Mattersburg | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wolfsberger AC | SK Treibach | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-11-2023 16:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-06-2023 17:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-06-2023 17:30 | SV Ried | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-05-2023 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-05-2023 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 13-05-2023 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-04-2023 17:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Burgenland League champion | 1 | 16/17 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Kärntnen league champion | 1 | 07/08 |