STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2013 | Standard Liege U19 | Dessel Sport | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Dessel Sport | Standard Liege U19 | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Standard Liege U19 | CS Visé | - | Cho thuê |
29-01-2014 | CS Visé | Standard Liege U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Standard Liege U19 | White Star Brussels (- 2017) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | White Star Brussels (- 2017) | Standard Liege U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Standard Liege U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Standard Liege II | Free player | - | Giải phóng |
22-02-2016 | Free player | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Club Brugge KV U23 | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2016 | Free player | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | KV Mechelen | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Royal Antwerp | FC Dinamo 1948 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2019 | FC Dinamo 1948 | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | FUS Rabat | Wydad Casablanca | 0.189M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2023 | Wydad Casablanca | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ittihad Riadi Tanger | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2025 | Free player | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 23-09-2023 18:15 | Ittihad Riadi Tanger | ![]() ![]() | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Ả Rập | 27-07-2023 13:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 20-06-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Jeunesse Sportive Soualem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 17-06-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Olympique de Safi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-06-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 04-06-2023 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 20-05-2023 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 13-05-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
Moroccan champion | 1 | 21/22 |
African Nations Championship winner | 1 | 20/21 |