STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-05-2015 | Criciúma EC U20 | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
19-04-2018 | Criciuma | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Fluminense RJ | Criciuma | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Criciuma | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Fluminense RJ | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Kashiwa Reysol | Santos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Santos | Gremio (RS) | 0.915M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-04-2025 22:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 30-01-2025 01:00 | Monsoon FC | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-07-2023 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-07-2023 21:30 | Cuiaba | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-05-2023 00:30 | Club Atlético Newell's Old Boys | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu