STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-04-2012 | University (Japan) | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2013 | Shonan Bellmare | University (Japan) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | University (Japan) | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
06-05-2013 | Shonan Bellmare | Fukushima United FC | - | Cho thuê |
30-01-2014 | Fukushima United FC | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Shonan Bellmare | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Thespa Kusatsu Gunma | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Machida Zelvia | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | Renofa Yamaguchi | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Gifu | Free player | - | Giải phóng |
26-05-2023 | Free player | Boeung Ket | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 13/14 |