STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2014 | FC Tskhinvali | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Guria Lanchkhuti | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Dinamo Zugdidi | Mertskhali Ozurgeti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Mertskhali Ozurgeti | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Guria Lanchkhuti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gagra Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Lokomotiv Tbilisi | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FC Tskhinvali | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dila Gori | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Samgurali Tskh | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Shukura Kobuleti | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu