STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | SC Real Tallinn | FC Puuma (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
31-10-2012 | FC Puuma (- 2015) | Accademia del Calcio ITARM | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Accademia del Calcio ITARM | Tallinna FC Ararat | - | Ký hợp đồng |
26-02-2014 | Tallinna FC Ararat | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
23-02-2017 | Nomme JK Kalju | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | Paide Linnameeskond | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | JK Tallinna Kalev | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
06-06-2019 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Harju JK Laagri | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Free player | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Harju JK Laagri | Saue JK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Estonian cup winner | 1 | 15 |