Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
b030e927c9bd4cbe2c2306666eb98bea.webp
Cầu thủ:
Andre Järva
Quốc tịch:
Estonia
8d373b705c897f52803b8b91ecf2c998.webp
Cân nặng:
81 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
29  (1996-11-21)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2011SC Real TallinnFC Puuma (- 2015)-Ký hợp đồng
31-10-2012FC Puuma (- 2015)Accademia del Calcio ITARM-Ký hợp đồng
30-06-2013Accademia del Calcio ITARMTallinna FC Ararat-Ký hợp đồng
26-02-2014Tallinna FC AraratNomme JK Kalju-Ký hợp đồng
23-02-2017Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond-Ký hợp đồng
13-07-2017Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev-Ký hợp đồng
08-01-2019JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond-Ký hợp đồng
06-06-2019Paide LinnameeskondFree player-Giải phóng
31-12-2019Harju JK Laagri--Chuyển nhượng tự do
31-12-2019Free playerHarju JK Laagri-Ký hợp đồng
31-12-2023Harju JK LaagriSaue JK-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Estonian Second League Champion1
21/22
Estonian cup winner1
15

Hồ sơ cầu thủ Andre Järva - Kèo nhà cái

Hot Leagues