STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2015 | Free player | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
22-07-2017 | Karaman FK | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Silifke Belediyespor | Sarayönü Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Sarayönü Belediyespor | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | FK Skopje | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | KF Drenica Skenderaj | KF Dukagjini | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KF Dukagjini | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Vardar Skopje | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Rinija Gostivar | Detonit Plackovica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Detonit Plackovica | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu