STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Linfield FC U18 | Linfield FC | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | Linfield FC | Carrick Rangers FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Carrick Rangers FC | Linfield FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Linfield FC | Portadown | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Portadown | Ards FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Ards FC | Portadown | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Portadown | Newry City | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Newry City | Oxford Sunnyside FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Newry City | ![]() ![]() | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22-09-2023 18:45 | Newry City | ![]() ![]() | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-09-2023 14:00 | Coleraine | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-08-2023 14:00 | Newry City | ![]() ![]() | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 12-08-2023 14:00 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu