STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2011 | Dinamo Zagreb U19 | NK Croatia Sesvete | - | Cho thuê |
29-06-2012 | NK Croatia Sesvete | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
15-02-2015 | NK Lokomotiva Zagreb | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Pandurii Targu Jiu | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | Free player | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Astra Giurgiu | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | FC Dinamo 1948 | Free player | - | Giải phóng |
02-11-2020 | Free player | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Ufa | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2023 | Free player | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | HNK Gorica | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-01-2025 14:00 | Northeast United | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-12-2024 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |