STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Al-Sailiya | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Al-Sadd | Al-Sailiya | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Al-Sailiya | Al-Sadd | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Al-Sadd | Al-Sailiya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Al-Sailiya | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Al-Sadd | El-Jaish SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | El-Jaish SC | Al-Ahli Doha | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Al-Ahli Doha | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al Shamal | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2024 | Free player | Al-Bidda SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-04-2024 15:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 06-04-2024 18:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-03-2024 18:30 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-03-2024 18:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-03-2024 17:00 | Umm Salal | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-12-2023 16:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 03-11-2023 14:30 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-10-2023 16:30 | Al Shamal | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-10-2023 14:30 | Al Markhiya | ![]() ![]() | Al Shamal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-09-2023 15:00 | Al Shamal | ![]() ![]() | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 15/16 13/14 12/13 09/10 07/08 06/07 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
Asian Cup participant | 2 | 06/07 03/04 |