STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2009 | AD São Caetano (SP) | Gremio (RS) | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Gremio (RS) | CSKA Moscow | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CSKA Moscow | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | - | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Internacional RS | Zenit St. Petersburg | 0.365M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2024 | Zenit St. Petersburg | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 13-03-2024 17:15 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-03-2024 11:00 | Ural Yekaterinburg | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-03-2024 16:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-12-2023 16:45 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-12-2023 14:00 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 29-11-2023 15:15 | Dynamo Moscow | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-09-2023 09:00 | Gazovik Orenburg | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-09-2023 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 20-09-2023 14:15 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-09-2023 14:30 | CSKA Moscow | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 4 | 24 16 14 13 |
Russian cup winner | 2 | 24 13 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 12/13 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Russian Super Cup winner | 2 | 18/19 14/15 |
Champions League participant | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
World Cup participant | 1 | 18 |