STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Schalke 04 Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Twente U17 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
19-01-2011 | FC Twente Enschede Reserve | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Fortuna Sittard | FC Twente Enschede Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2012 | FC Twente Enschede Reserve | TSG Hoffenheim | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | Hannover 96 | SpVgg Greuther Fürth | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2016 | SpVgg Greuther Fürth | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Twente Enschede | SpVgg Greuther Fürth | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2016 | SpVgg Greuther Fürth | FC Twente Enschede | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FC Twente Enschede | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Holstein Kiel | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2025 08:30 | St.Polten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 19:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 19:30 | St.Polten | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | St.Polten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-10-2024 09:30 | SV Horn | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |