STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dyce Boys Club | Aberdeen FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Aberdeen FC Youth | Aberdeen FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aberdeen FC U17 | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2012 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Aberdeen | Dundee United | - | Cho thuê |
07-01-2017 | Dundee United | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2017 | Aberdeen | Saint Mirren | - | Cho thuê |
14-05-2017 | Saint Mirren | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Aberdeen | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Saint Mirren | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
02-02-2020 | Dundee United | Dundalk | - | Cho thuê |
30-04-2020 | Dundalk | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
21-10-2020 | Dundee United | Ayr United | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Ayr United | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Dundee United | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
31-03-2021 | Ayr United | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Indy Eleven | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Morecambe | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Partick Thistle FC | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Morecambe | Peterhead | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Clyde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Peterhead | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 16/17 |
Scottish league cup winner | 1 | 13/14 |