STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | - | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | Daeryun High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Daeryun High School | Kyung Hee University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Kyung Hee University | Vissel Kobe | Free | Ký hợp đồng |
28-12-2013 | Vissel Kobe | Avispa Fukuoka | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Avispa Fukuoka | Jeju SK FC | Free | Ký hợp đồng |
04-12-2016 | Jeju SK FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
03-09-2018 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2019 | Jeju SK FC | Gyeongnam FC | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gyeongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-06-2024 10:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-05-2023 04:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 06-05-2023 04:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-05-2023 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-04-2023 07:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-04-2023 04:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu