STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Waterford FC U19 | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
02-01-2013 | Waterford United | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
21-02-2014 | West Ham United | Sligo Rovers | - | Cho thuê |
28-08-2014 | Sligo Rovers | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2014 | West Ham United | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
17-01-2015 | Accrington Stanley | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2015 | West Ham United | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Accrington Stanley | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | West Ham United | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Dundalk | Cork City | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Cork City | Preston North End | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2023 | Preston North End | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Coventry City | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
28-07-2023 | Carlisle United | Free player | - | Giải phóng |
05-08-2024 | Carlisle United | Cork City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Bohemians | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2024 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-03-2024 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 24-02-2024 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 10-02-2024 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-02-2024 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Carlisle United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-01-2024 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Irish champion | 2 | 16/17 14/15 |
Top scorer | 3 | 16/17 15/16 11/12 |
Player of the Year | 1 | 16/17 |
Munster Senior Cup Champion | 1 | 16/17 |
Best young player | 1 | 16 |
Irish cup winner | 2 | 15/16 14/15 |