STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Raja Casablanca U19 | Raja Casablanca U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | Raja Cas. U19 | Raja Casablanca | - | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2012 | Raja Casablanca U23 | Racing Casablanca | - | Cho thuê |
19-08-2012 | Raja Casablanca | Racing Athletic Club | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Racing Casablanca | Raja Casablanca U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Racing Athletic Club | Raja Casablanca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Raja Casablanca U23 | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Raja Casablanca | Renaissance de Berkane | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2015 | Renaissance de Berkane | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
18-08-2015 | Renaissance de Berkane | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-09-2020 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Raja Club Athletic | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sabah Baku | Free player | - | Giải phóng |
16-08-2024 | Sabah Baku | DHJ Difaa Hassani Jadidi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Sabah Baku | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 16:00 | Sabah Baku | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 29-04-2023 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 22-04-2023 19:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Confederation Cup winner | 1 | 20/21 |
Winner African Nations Championship | 1 | 17/18 |