STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Al-Wasl SC Youth | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al-Wasl SC | Masfout Club | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Masfout Club | Al-Wasl SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Al-Wasl SC | Hatta | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hatta | Al-Wasl SC | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2024 | Al-Wasl SC | Emirates Club | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Emirates Club | Al-Wasl SC | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Al-Wasl SC | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 04-04-2025 13:50 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 22-02-2025 13:30 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 14-02-2025 13:25 | Al Bataeh | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 09-02-2025 13:20 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 04-02-2025 13:15 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 13:15 | Al-Sharjah | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-01-2025 15:45 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 15-12-2024 12:45 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-12-2024 15:30 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 23-11-2024 12:40 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Champion | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |