STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Dinamo Kyiv U17 | FC Zirka Kropyvnytskyi U19 | - | Ký hợp đồng |
13-10-2016 | FC Zirka Kropyvnytskyi U19 | Zirka Kropyvnytskyi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Zirka Kropyvnytskyi II | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
02-09-2018 | Zirka Kirovohrad | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
05-03-2020 | FK Oleksandria | FK Spartaks | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FK Spartaks | FK Oleksandria | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2023 | FK Oleksandria | Zorya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 10:45 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 15:00 | Zorya | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2025 00:00 | Zorya | ![]() ![]() | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 13:20 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2024 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 16:00 | Zorya | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under 20 World Champion | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |