STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | White Star Brussels (- 2017) | K.RC.Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | K.RC.Mechelen | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Union Saint-Gilloise | Lokeren | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Lokeren | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | RWD Molenbeek | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Francs Borains | Crossing Schaerbeek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2024 18:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 17:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-02-2024 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2024 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-12-2023 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-12-2023 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-12-2023 19:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-11-2023 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-11-2023 19:00 | KV Oostende | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu