STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Leeds United Youth | Hull City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hull City Youth | Hull City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hull City U18 | Hull City U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hull City U21 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
26-10-2017 | Hull City | Halifax Town | - | Cho thuê |
26-11-2017 | Halifax Town | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Hull City | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Fleetwood Town | - | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Fleetwood Town | York City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 11:30 | AFC Fylde | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | York City | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 17:30 | York City | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | York City | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-02-2025 19:45 | Maidenhead United | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | York City | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |