STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Queretaro FC U17 | Queretaro U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Queretaro U19 | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Queretaro FC | Chivas Guadalajara | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Chivas Guadalajara | Cruz Azul | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2022 | Cruz Azul | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | RC Celta | AEK Athens | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AEK Athens | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | RC Celta | AEK Athens | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2025 18:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 02-04-2025 17:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2025 16:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 24-03-2025 01:30 | Mexico | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 26-02-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-02-2025 17:30 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-02-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 18:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-01-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panaitolikos Agrinio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
Gold Cup Winner | 2 | 23 19 |
Gold Cup participant | 4 | 23 21 19 17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Mexican Clausura champion | 2 | 20/21 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 15/16 |
Leagues Cup Winner | 1 | 19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
Mexican Super Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 17/18 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |