STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | LLB Académic FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | LLB Académic FC | Clube do Chibuto | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Clube do Chibuto | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CF Uniao Madeira | Clube do Chibuto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Clube do Chibuto | Amora FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Amora FC | Varzim | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Varzim | Amora FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2020 | Amora FC | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Leixoes | Viseu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Viseu | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-03-2025 21:30 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2025 13:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-02-2025 12:00 | Malut United | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 06-02-2025 12:30 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |