STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2012 | Santos | Boa EC | - | Cho thuê |
30-08-2012 | Boa EC | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Santos | America MG | - | Cho thuê |
30-12-2013 | America MG | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Santos | Peñarol Atlético Clube (AM) | - | Cho thuê |
04-06-2014 | Peñarol Atlético Clube (AM) | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
05-06-2014 | Santos | Parana PR | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Parana PR | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2015 | Santos | CA Penapolense | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | CA Penapolense | Pohang Steelers | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Pohang Steelers | CA Penapolense | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2016 | CA Penapolense | Seongnam FC | - | Cho thuê |
21-07-2016 | Seongnam FC | CA Penapolense | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2016 | CA Penapolense | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
28-03-2017 | Al Hilal | Shimizu S-Pulse | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Shimizu S-Pulse | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2018 | Al Hilal | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
26-07-2019 | Jeonbuk Hyundai Motors | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Sagan Tosu | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
22-01-2021 | Sagan Tosu | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Gamba Osaka | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Fagiano Okayama | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
25-03-2024 | Chapecoense SC | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Tokushima Vortis | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South Korean champion | 2 | 18/19 17/18 |
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Saudi Arabian champion | 1 | 16/17 |