STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Midtjylland Youth | Randers FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Randers Freja U19 | Randers Freja (RFC II) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Randers Freja (RFC II) | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Randers FC | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hillerod Fodbold | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Sonderjyske | Hobro | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-04-2025 16:30 | Hobro | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2025 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2025 14:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 17:30 | Hobro | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:15 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-11-2024 18:00 | Hobro | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 20/21 |