STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Rynninge IK | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
09-02-2015 | BK Forward | Gjovik Lyn | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Gjovik Lyn | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
20-01-2017 | Landskrona BoIS | Motala AIF FK | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | Motala AIF FK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | Degerfors IF | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Malmo FF | AIK | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | AIK | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-04-2025 13:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-03-2025 17:00 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 14:30 | AIK | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-04-2024 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-11-2023 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Chad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-10-2023 15:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 15:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 2 | 24 22 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Swedish champion | 2 | 23 21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |