STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2011 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Avaí FC B | - | Ký hợp đồng |
01-05-2011 | Marcílio Dias | Avaí FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-11-2011 | Avaí FC B | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
01-12-2011 | Avaí FC | Marcílio Dias | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2013 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
01-05-2013 | Marcílio Dias | Figueirense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2015 | Figueirense | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Figueirense | CRB AL | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-11-2015 | CRB AL | - | - | Ký hợp đồng |
09-11-2015 | CRB AL | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2016 | CRB AL | Barretos Esporte Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Free agent | Barretos-SP | - | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2016 | Barretos Esporte Clube (SP) | Ferroviária | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Barretos-SP | Ferroviaria SP | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2017 | Ferroviária | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
01-05-2017 | Ferroviaria SP | Oeste FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Oeste FC | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Oeste FC | KS Perparimi Kukesi | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | KS Perparimi Kukesi | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | KS Perparimi Kukesi | FK Partizani Tiranë | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-05-2021 | Partizani Tirana | - | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | Partizani Tirana | Khaitan | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Khaitan | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 26-02-2024 16:00 | KF Tirana | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 21-02-2024 12:30 | KF Laci | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-02-2024 12:30 | KF Laci | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 24-01-2024 12:00 | KF Laci | ![]() ![]() | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-12-2023 12:30 | KF Laci | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 05-11-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 08-10-2023 12:00 | KF Laci | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-09-2023 13:00 | Egnatia | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 19-09-2023 13:00 | KF Laci | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Albanian Cup winner | 1 | 18/19 |