STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Jalgpallikool Tammeka Youth | Jalgpallikool Tammeka U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Jalgpallikool Tammeka U17 | Tartu JK Maag Tammeka B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Tartu JK Maag Tammeka B | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Tartu JK Maag Tammeka | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | FC Flora Tallinn | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Nomme United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-03-2024 17:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 16:30 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-09-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 23-09-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-07-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 13-07-2023 16:00 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 18:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 04-07-2023 16:00 | Flora Tallinn II | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 02-07-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-06-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 2 | 23 22 |