STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2017 | Cruzeiro B | Cruzeiro Esporte Clube | - | Chuyển nhượng tự do |
21-03-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
22-03-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
10-12-2018 | Sport Club do Recife | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
11-12-2018 | Sport Club do Recife | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
23-04-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Boa EC | - | Cho thuê |
24-04-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Boa EC | - | Cho thuê |
14-08-2019 | Boa EC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
29-11-2020 | Boa EC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2020 | Boa EC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
09-03-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Avaí FC | - | Cho thuê |
09-03-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Avaí FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2022 | Avaí FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Cruzeiro Esporte Clube | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-03-2025 02:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-03-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 13:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-01-2025 18:15 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu