STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-03-2017 | Khor Fakkan SSC | Florø SK | - | Ký hợp đồng |
03-03-2019 | Florø SK | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | Sogndal | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | Haugesund | Zulte-Waregem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2024 | Zulte-Waregem | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Kristiansund BK | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2025 | Zulte-Waregem | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Kristiansund BK | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2024 13:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Sandefjord | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-09-2024 16:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu