STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-03-2017 | CS U Craiova U19 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
11-02-2020 | CS Universitatea Craiova | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Academica Clinceni | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2024 | CS Universitatea Craiova | Hermannstadt | - | Cho thuê |
08-02-2025 | Hermannstadt | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2025 | CS Universitatea Craiova | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Otelul Galati | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 14:30 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 14:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-03-2025 15:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2025 15:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-02-2025 18:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 16:00 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-01-2025 12:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2024 16:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-07-2024 16:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |