STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Dinamo Tbilisi | Vojvodina Novi Sad | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | Vojvodina Novi Sad | Dinamo Tbilisi | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2014 | Dinamo Tbilisi | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | OFI Crete | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Veria 1960 | Levadiakos | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2016 | Levadiakos | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Wisla Plock | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
27-02-2023 | Sandecja Nowy Sacz | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Podbeskidzie Bielsko-Biala II | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Spojnia Landek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-02-2024 17:00 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-11-2023 17:00 | Chrobry Glogow | ![]() ![]() | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 3 | 13/14 12/13 08/09 |
Georgian champion | 3 | 13/14 12/13 07/08 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Footballer of the Year | 1 | 10 |