STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2008 | Africa Sports | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Slovan Bratislava | FC Artmedia Petrzalka | - | Cho thuê |
29-06-2009 | FC Artmedia Petrzalka | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | Slovan Bratislava | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Sint-Truidense | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Oud-Heverlee Leuven | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2018 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Oud-Heverlee Leuven | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | KV Mechelen | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Red Star FC 93 | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | KV Mechelen | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FCU 1948 Craiova | Free player | - | Giải phóng |
07-08-2022 | Free player | RUS Rebecquoise | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | RUS Rebecquoise | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2024 | Free player | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Hibernians FC | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Malta | 04-02-2024 10:00 | Santa Lucia | ![]() ![]() | Hibernians FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Malta | 28-01-2024 13:00 | Hibernians FC | ![]() ![]() | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
Belgian cup winner | 1 | 19 |
Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 14/15 11/12 |
Slovak champion | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
Slovak cup winner | 3 | 12/13 10/11 09/10 |
Olympics participant | 2 | 07/08 07/08 |