STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Ports Authority FC | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Klubi 04 Helsinki | Atlantis FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Atlantis FC | KuPs | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | KuPs | Orebro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Orebro | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Viikingit | Mypa | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Mypa | Viikingit | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Viikingit | Mypa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Mypa | Lahti | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Lahti | HIFK | - | Ký hợp đồng |
01-03-2020 | HIFK | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Gnistan Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
15-04-2022 | Free player | JaPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | JaPS | Free player | - | Giải phóng |
28-03-2024 | Free player | EBK Espoo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 16 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |